Có 1 kết quả:
ngạt
Âm Hán Việt: ngạt
Tổng nét: 5
Bộ: sơn 山 (+2 nét)
Hình thái: ⿱山厂
Nét bút: 丨フ丨一ノ
Thương Hiệt: XUM (重山一)
Unicode: U+5C75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: sơn 山 (+2 nét)
Hình thái: ⿱山厂
Nét bút: 丨フ丨一ノ
Thương Hiệt: XUM (重山一)
Unicode: U+5C75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ガツ (gatsu), ガチ (gachi), ゲツ (getsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): きしがたかい (kishigatakai), あおご (aogo)
Âm Nhật (kunyomi): きしがたかい (kishigatakai), あおご (aogo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao — Bờ đất cao.