Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngật lập
1
/1
屹立
ngật lập
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng riêng một mình, cao vượt hẳn lên.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công lý bi - 公里碑
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 1 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Ngự chế phiếm Thần Phù hải đăng Chích Trợ sơn lưu đề - 御制泛神符海登隻箸山留題
(
Lê Hiến Tông
)
•
Tướng công đệ ngũ chu niên huý nhật kỷ niệm - 相公第五周年諱日紀念
(
Trần Ngọc Dư
)
Bình luận
0