Có 1 kết quả:

ha
Âm Hán Việt: ha
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: UMVH (山一女竹)
Unicode: U+5C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa1, ngaa4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi thăm thẳm.