Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngập ngập
1
/1
岌岌
ngập ngập
Từ điển trích dẫn
1. Cao ngất.
2. Nguy hiểm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thiên hạ đãi tai, ngập ngập hồ!” 天下殆哉, 岌岌乎! (Vạn Chương thượng 萬章上) Thiên hạ nguy rồi, nguy hiểm lắm rồi!
3. Cấp tốc, cấp thiết.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0