Có 1 kết quả:

ngập ngập

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cao ngất.
2. Nguy hiểm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thiên hạ đãi tai, ngập ngập hồ!” 天下殆哉, 岌岌乎! (Vạn Chương thượng 萬章上) Thiên hạ nguy rồi, nguy hiểm lắm rồi!
3. Cấp tốc, cấp thiết.