Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sầm sầm
1
/1
岑岑
sầm sầm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao chót vót — Nhức nhối khó chịu ( chẳng hạn nói về sự nhức đầu ). Khó chịu, không vui.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơ thực tân lang - 初食檳榔
(
Lưu Cơ
)
•
Thạch phụ tháo - 石婦操
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0