Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Hán Việt: kiềm
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: UOIN (山人戈弓)
Unicode: U+5C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kim4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

kiềm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi lởm chởm. Td: Kiềm nga 岒峨 (so le lởm chởm).