Có 2 kết quả:

hiệnnghiễn
Âm Hán Việt: hiện, nghiễn
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フノフ
Thương Hiệt: UBHU (山月竹山)
Unicode: U+5C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nôm: nghiễn
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 峴.

Từ điển Thiều Chửu

Như 峴

nghiễn

giản thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 峴