Có 1 kết quả:

lam
Âm Hán Việt: lam
Tổng nét: 7
Bộ: sơn 山 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノ丶
Thương Hiệt: UHNK (山竹弓大)
Unicode: U+5C9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lam
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lam

giản thể

Từ điển phổ thông

khí núi bốc lên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嵐.

Từ ghép 1