Có 1 kết quả:
đảo
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn đảo, gò
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đảo” 島.
2. Giản thể của chữ 島.
2. Giản thể của chữ 島.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đảo 島.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đảo, cù lao: 富國島 Đảo Phú Quốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 島
Từ ghép 4