Có 1 kết quả:

trách
Âm Hán Việt: trách
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: UHS (山竹尸)
Unicode: U+5C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

trách

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao ngất. Như chữ Trách 岞.