Có 2 kết quả:
cu • cẩu
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山句
Nét bút: 丨フ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: UPR (山心口)
Unicode: U+5CA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ
Âm Nôm: cù
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.き (itada.ki)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau2, keoi1
Âm Nôm: cù
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): いただ.き (itada.ki)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau2, keoi1
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cẩu lũ 岣嶁 núi Cẩu-lũ. Cũng đọc là chữ cu.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “Cẩu Lũ” 岣嶁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cẩu lũ 岣嶁 núi Cẩu-lũ. Cũng đọc là chữ cu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 岣嶁 Núi Cẩu Lũ (tức Hành Sơn, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi liên tiếp — Dãy núi.
Từ ghép 1