Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
huyệtTổng nét: 8
Bộ:
sơn 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿰山穴Nét bút:
丨フ丨丶丶フノ丶Thương Hiệt: UJC (山十金)
Unicode:
U+5CA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận