Có 2 kết quả:

phấtphật
Âm Hán Việt: phất, phật
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: ULLN (山中中弓)
Unicode: U+5CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): やまみち (yamamichi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phất

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chẳng
2. trừ đi

phật

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường đi trên sườn núi.