Có 2 kết quả:

đôngđống
Âm Hán Việt: đông, đống
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: UKD (山大木)
Unicode: U+5CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

đông

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi nay thuộc khu tự trị dân tộc Choang, tỉnh Quảng Tây)

đống

giản thể

Từ điển phổ thông

núi cao