Có 3 kết quả:
đồng • đỗng • động
Âm Hán Việt: đồng, đỗng, động
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山同
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XUBMR (重山月一口)
Unicode: U+5CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山同
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XUBMR (重山月一口)
Unicode: U+5CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nôm: đỗng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Nôm: đỗng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng sơn đính Thiên Phúc tự chung lâu - 登山頂天福寺鐘樓 (Nguyễn Văn Siêu)
• Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一 (Dương Danh Lập)
• Ngự chế đề Từ Thức động - 御製題徐式峝 (Trịnh Sâm)
• Tam du Tam Thanh tự - 三游三清寺 (Trần Văn Trứ)
• Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻 (Vũ Phạm Khải)
• Tự động trung xuất du Thuý Sơn - 自峝中出遊翆山 (Phạm Văn Nghị (I))
• Tự thuật - 自述 (Tống Duy Tân)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đề Hương Tích sơn động kỳ 1 - 題香積山峒其一 (Dương Danh Lập)
• Ngự chế đề Từ Thức động - 御製題徐式峝 (Trịnh Sâm)
• Tam du Tam Thanh tự - 三游三清寺 (Trần Văn Trứ)
• Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻 (Vũ Phạm Khải)
• Tự động trung xuất du Thuý Sơn - 自峝中出遊翆山 (Phạm Văn Nghị (I))
• Tự thuật - 自述 (Tống Duy Tân)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)
2. (xem: không động 崆峒)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峒.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mườn mán ở gọi là đỗng. Cũng dùng chữ đồng 峒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)
2. (xem: không động 崆峒)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).