Có 3 kết quả:

kiêukiềukiệu
Âm Hán Việt: kiêu, kiều, kiệu
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: UHKL (山竹大中)
Unicode: U+5CE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nôm: kiểu
Âm Quảng Đông: giu6, kiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

kiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

núi cao mà nhọn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶠.

kiều

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Núi cao và nhọn. Xem 嶠 [jiào].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶠

kiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

núi cao mà nhọn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶠.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đường núi. Xem 嶠 [qiáo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶠