Có 1 kết quả:

loan
Âm Hán Việt: loan
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: YCU (卜金山)
Unicode: U+5CE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nôm: loan
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

loan

giản thể

Từ điển phổ thông

núi quanh co nối liền nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 巒.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Núi quanh co (thường chỉ núi liền dải): 重巒疊嶂 Núi non trùng điệp;
② Núi nhọn hoắt;
③ Ngọn núi tròn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 巒