Có 1 kết quả:

nga

1/1

nga

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cao lớn
2. (tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên gọi tắt của núi “Nga Mi” 峨嵋. ◇Lục Du 陸游: “Mạc hận cửu vi Nga hạ khách” 莫恨久為峨下客 (Thu dạ độc túy hí đề 秋夜獨醉戲題) Chớ hận là khách lâu ngày dưới núi Nga Mi.
2. (Tính) Cao. ◎Như: “nga quan bác đái” 峨冠博帶 mũ cao đai rộng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cao, như nga quan bác đái 峨冠博帶 mũ cao đai rộng.
② Nga mi 峨嵋 núi Nga-mi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Cao lớn: 巍峨 Nguy nga; 峨冠 Mũ cao;
② Tên núi: 峨眉山Núi Nga Mi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao ngất — Tên núi, tức Nga sơn.

Từ ghép 4