Có 1 kết quả:

nga
Âm Hán Việt: nga
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: UHQI (山竹手戈)
Unicode: U+5CE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nga

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cao lớn
2. (tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ 峨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 峨.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nga 峨.