Có 1 kết quả:

da
Âm Hán Việt: da
Tổng nét: 9
Bộ: sơn 山 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一フ丨ノフ丨
Thương Hiệt: UMHL (山一竹中)
Unicode: U+5CEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˊ

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

da

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trạng thái của núi
2. tên núi đời cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Trạng thái của núi;
② [Yé] Tên núi đời cổ.