Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: UOLK (山人中大)
Unicode: U+5CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Du du 峳峳.

Từ ghép 1