Có 1 kết quả:

canh
Âm Hán Việt: canh
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: UMLK (山一中大)
Unicode: U+5CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

canh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cao chót vót (nói về núi).