Có 1 kết quả:

lai
Âm Hán Việt: lai
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: UDT (山木廿)
Unicode: U+5D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: lái ㄌㄞˊ
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lai

giản thể

Từ điển phổ thông

núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên núi: Núi Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1