Có 2 kết quả:

khoangkhông
Âm Hán Việt: khoang, không
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: UJCM (山十金一)
Unicode: U+5D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kōng ㄎㄨㄥ
Âm Nôm: không
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

khoang

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi đá cao vút — Một âm khác là Không.

không

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: không động 崆峒)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh “Không Đồng” 崆峒 tên núi, ở nhiều nơi khác nhau (Trung Quốc).

Từ điển Thiều Chửu

① Không đồng 崆峒 núi Không-đồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên núi: 崆峒 Núi Không Động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không động 崆峒Tên núi thuộc tỉnh Hà Nam - Trung Hoa — Một âm là Khoang.

Từ ghép 1