Có 2 kết quả:
khoang • không
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山空
Nét bút: 丨フ丨丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: UJCM (山十金一)
Unicode: U+5D06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
• Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻 (Đỗ Phủ)
• Điền viên lạc kỳ 1 - 田園樂其一 (Vương Duy)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 3 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其三 (Đỗ Phủ)
• Ký Cao tam thập ngũ thư ký - 寄高三十五書記 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Vũ Dương)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Từ thạch - 祠石 (Hoàng Cao Khải)
• Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻 (Đỗ Phủ)
• Điền viên lạc kỳ 1 - 田園樂其一 (Vương Duy)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 3 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其三 (Đỗ Phủ)
• Ký Cao tam thập ngũ thư ký - 寄高三十五書記 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Vũ Dương)
• Tặng Điền cửu phán quan Lương Khâu - 贈田九判官梁邱 (Đỗ Phủ)
• Thanh Dương giáp - 青陽峽 (Đỗ Phủ)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Từ thạch - 祠石 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi đá cao vút — Một âm khác là Không.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: không động 崆峒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh “Không Đồng” 崆峒 tên núi, ở nhiều nơi khác nhau (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Không đồng 崆峒 núi Không-đồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 崆峒 Núi Không Động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không động 崆峒Tên núi thuộc tỉnh Hà Nam - Trung Hoa — Một âm là Khoang.
Từ ghép 1