Có 2 kết quả:
khoang • không
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi đá cao vút — Một âm khác là Không.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: không động 崆峒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh “Không Đồng” 崆峒 tên núi, ở nhiều nơi khác nhau (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Không đồng 崆峒 núi Không-đồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 崆峒 Núi Không Động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không động 崆峒Tên núi thuộc tỉnh Hà Nam - Trung Hoa — Một âm là Khoang.
Từ ghép 1