Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sùngTổng nét: 11
Bộ:
sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宗山Nét bút:
丶丶フ一一丨ノ丶丨フ丨Thương Hiệt: XJMMU (重十一一山)
Unicode:
U+5D08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận