Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nhai
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山厓
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: UMGG (山一土土)
Unicode: U+5D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山厓
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: UMGG (山一土土)
Unicode: U+5D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: nhai
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake)
Âm Hàn: 애, 의
Âm Quảng Đông: aai4, ngaai4
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake)
Âm Hàn: 애, 의
Âm Quảng Đông: aai4, ngaai4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0