Có 1 kết quả:
băng
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山朋
Nét bút: 丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: UBB (山月月)
Unicode: U+5D29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bēng ㄅㄥ
Âm Nôm: băng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru), -くず.れ (-kuzu.re), くず.す (kuzu.su)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: bang1
Âm Nôm: băng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru), -くず.れ (-kuzu.re), くず.す (kuzu.su)
Âm Hàn: 붕
Âm Quảng Đông: bang1
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 29 - 感遇其二十九 (Trần Tử Ngang)
• Du thành nam thập lục thủ - Tích giả - 遊城南十六首-昔者 (Hàn Dũ)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Hán Vũ Đế - 漢武帝 (Trần Anh Tông)
• Kinh Đỗ Phủ cựu trạch - 經杜甫舊宅 (Ung Đào)
• Nhai Sơn hành - 崖山行 (Trương Hiến)
• Pháo đài - 炮臺 (Nguyễn Du)
• Quan Tiết Tắc thiếu bảo thư hoạ bích - 觀薛稷少保書畫壁 (Đỗ Phủ)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Thường Kiến)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Du thành nam thập lục thủ - Tích giả - 遊城南十六首-昔者 (Hàn Dũ)
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Hán Vũ Đế - 漢武帝 (Trần Anh Tông)
• Kinh Đỗ Phủ cựu trạch - 經杜甫舊宅 (Ung Đào)
• Nhai Sơn hành - 崖山行 (Trương Hiến)
• Pháo đài - 炮臺 (Nguyễn Du)
• Quan Tiết Tắc thiếu bảo thư hoạ bích - 觀薛稷少保書畫壁 (Đỗ Phủ)
• Tái hạ khúc kỳ 3 - 塞下曲其三 (Thường Kiến)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. núi lở
2. đổ, vỡ, gãy
3. vua chết
2. đổ, vỡ, gãy
3. vua chết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lở, sạt, sụp. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Băng nhai quái thạch nộ tương hướng” 崩崖怪石怒相向 (Chu hành tức sự 舟行即事) Bờ núi lở, đá hình quái dị giận dữ nhìn nhau.
2. (Động) Hủy hoại. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tường bích băng đảo” 牆壁崩倒 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Tường vách đổ nát.
3. (Động) Mất, diệt vong. ◇Sử Kí 史記: “Phi binh bất cường, phi đức bất xương, Hoàng đế, Thang, Vũ dĩ hưng, Kiệt, Trụ, Nhị Thế dĩ băng, khả bất thận dư?” 非兵不彊, 非德不昌, 黃帝, 湯, 武以興, 桀, 紂, 二世以崩, 可不慎歟 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Không có quân không mạnh, không có đức không sáng, Hoàng đế, Thang, Vũ lấy đó mà hưng thịnh, Kiệt, Trụ, Nhị Thế vì vậy mà diệt vong, có thể nào không thận trọng ư?
4. (Động) Chết (thiên tử). ◇Lễ Kí 禮記: “Thiên tử tử viết băng, chư hầu viết hoăng” 天子死曰崩, 諸侯曰薨 (Khúc lễ hạ 曲禮下) Vua thiên tử chết gọi là "băng", vua chư hầu chết gọi là "hoăng".
2. (Động) Hủy hoại. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tường bích băng đảo” 牆壁崩倒 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Tường vách đổ nát.
3. (Động) Mất, diệt vong. ◇Sử Kí 史記: “Phi binh bất cường, phi đức bất xương, Hoàng đế, Thang, Vũ dĩ hưng, Kiệt, Trụ, Nhị Thế dĩ băng, khả bất thận dư?” 非兵不彊, 非德不昌, 黃帝, 湯, 武以興, 桀, 紂, 二世以崩, 可不慎歟 (Thái sử công tự tự 太史公自序) Không có quân không mạnh, không có đức không sáng, Hoàng đế, Thang, Vũ lấy đó mà hưng thịnh, Kiệt, Trụ, Nhị Thế vì vậy mà diệt vong, có thể nào không thận trọng ư?
4. (Động) Chết (thiên tử). ◇Lễ Kí 禮記: “Thiên tử tử viết băng, chư hầu viết hoăng” 天子死曰崩, 諸侯曰薨 (Khúc lễ hạ 曲禮下) Vua thiên tử chết gọi là "băng", vua chư hầu chết gọi là "hoăng".
Từ điển Thiều Chửu
① Lở, núi sạt gọi là băng.
② Hỏng, mất.
③ Vua thiên tử chết cũng gọi là băng.
② Hỏng, mất.
③ Vua thiên tử chết cũng gọi là băng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đổ, lở, sạt: 山崩地裂 Núi lở đất sụp;
② Sứt mẻ, sứt, mẻ, vỡ, hỏng: 把氣球吹崩了 Thổi vỡ chiếc bong bóng; 刨子崩了 Bào bị mẻ rồi;
③ Bắn phải, nổ phải: 放爆竹崩了手 Pháo nổ bỏng tay;
④ Băng huyết.【崩症】băng chứng [bengzhèng] Băng huyết. Cg. 血崩 [xuèbeng];
⑤ (khn) Bắn chết, bắn bỏ;
⑥ (Vua) chết: 崩遐 Băng hà, vua băng (vua chết).
② Sứt mẻ, sứt, mẻ, vỡ, hỏng: 把氣球吹崩了 Thổi vỡ chiếc bong bóng; 刨子崩了 Bào bị mẻ rồi;
③ Bắn phải, nổ phải: 放爆竹崩了手 Pháo nổ bỏng tay;
④ Băng huyết.【崩症】băng chứng [bengzhèng] Băng huyết. Cg. 血崩 [xuèbeng];
⑤ (khn) Bắn chết, bắn bỏ;
⑥ (Vua) chết: 崩遐 Băng hà, vua băng (vua chết).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Núi lở — Sự việc hư hỏng hoặc vật gì hư nát — Vua chết gọi là Băng — Một bệnh của đàn bà. Xem Băng huyết 崩血.
Từ ghép 12