Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
băng thệ
1
/1
崩逝
băng thệ
Từ điển trích dẫn
1. Vua chết. ◇Chiêu Liên 昭槤: “(Thái Định đế) băng thệ hậu, Thanh Cung tiễn tộ, thống tự hữu quy” (泰定帝)崩逝後, 青宮踐祚, 統緒有歸 (Khiếu đình tạp lục 嘯亭雜錄, Nguyên Thái Định đế 元泰定帝).
Bình luận
0