Có 2 kết quả:

đôngđống
Âm Hán Việt: đông, đống
Tổng nét: 11
Bộ: sơn 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UDW (山木田)
Unicode: U+5D2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

đông

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên núi nay thuộc khu tự trị dân tộc Choang, tỉnh Quảng Tây)

đống

phồn thể

Từ điển phổ thông

núi cao