Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đông
•
đống
崬
Âm Hán Việt:
đông
,
đống
Tổng nét: 11
Bộ:
sơn 山
(+8 nét)
Hình thái:
⿱
山
東
Nét bút:
丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UDW (山木田)
Unicode:
U+5D2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
dōng
ㄉㄨㄥ
Âm Quảng Đông:
dung1
Tự hình
1
Dị thể
1
岽
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
đông
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên núi nay thuộc khu tự trị dân tộc Choang, tỉnh Quảng Tây)
đống
phồn thể
Từ điển phổ thông
núi cao