Có 1 kết quả:
tiệm
giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao ngất. 【嶄然】tiệm nhiên [zhănrán] (văn) Trội hẳn;
② Mới tinh.
② Mới tinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶄
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh