Có 1 kết quả:
kê
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾⿱尤山
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HDIUU (竹木戈山山)
Unicode: U+5D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu - 飲酒 (Khương Đặc Lập)
• Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封 (Đỗ Phủ)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Hoài cổ - 懷古 (Phạm Đình Hổ)
• Khiển hứng (Bả trản phi liên tửu) - 遣興(把盞非憐酒) (Cao Biền)
• Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監 (Đỗ Phủ)
• Ký Phi Khanh - 寄飛卿 (Ngư Huyền Cơ)
• Ngôn hoài - 言懷 (Lý Quần Ngọc)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封 (Đỗ Phủ)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Hoài cổ - 懷古 (Phạm Đình Hổ)
• Khiển hứng (Bả trản phi liên tửu) - 遣興(把盞非憐酒) (Cao Biền)
• Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監 (Đỗ Phủ)
• Ký Phi Khanh - 寄飛卿 (Ngư Huyền Cơ)
• Ngôn hoài - 言懷 (Lý Quần Ngọc)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
Bình luận 0