Có 1 kết quả:
nham
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱品山
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: RRRU (口口口山)
Unicode: U+5D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: ngaam4
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: ngaam4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “nham” 巖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nham 巖.