Có 2 kết quả:

uyuỷ
Âm Hán Việt: uy, uỷ
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: UWMV (山田一女)
Unicode: U+5D54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

uy

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng núi.
2. (Tính) Núi cao và không bằng phẳng.

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng núi.
2. (Tính) Núi cao và không bằng phẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao thấp quanh co. Như chữ Uỷ 㟪.