Có 1 kết quả:

vanh
Âm Hán Việt: vanh
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: UTBD (山廿月木)
Unicode: U+5D58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

vanh

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 崢嶸 [zhengróng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶸

Từ ghép 1