Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: UFDV (山火木女)
Unicode: U+5D5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên núi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嶁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 岣.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嶁