Có 1 kết quả:

tung
Âm Hán Việt: tung
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: UHOO (山竹人人)
Unicode: U+5D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

tung

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lung tung 巃嵷)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 巃.

Từ ghép 1