Có 2 kết quả:

điệtđệ
Âm Hán Việt: điệt, đệ
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: UKPB (山大心月)
Unicode: U+5D7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: dai6, dit6

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

điệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: điệt nghiệt 嵽嵲)

Từ ghép 1

đệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiều đệ 岹嵽)

Từ ghép 1