Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiệm tân
1
/1
嶄新
tiệm tân
Từ điển trích dẫn
1. Mới tinh, rất mới. § Cũng nói là “trảm tân” 斬新. ◇Tần Mục 秦牧: “Tại ngã môn chu vi, hứa đa tiệm tân đích sự vật chánh tại xuất hiện” 我們周圍, 許多嶄新的事物正在出現 (Nghệ hải thập bối 藝海拾貝, Tri thức chi võng 知識之網).
Bình luận
0