Có 1 kết quả:

ngao
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: GKU (土大山)
Unicode: U+5D85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Quảng Đông: ngou4, ou4

Tự hình 1

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ngao

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi có nhiều đá nhỏ