Có 1 kết quả:
đảo
Tổng nét: 14
Bộ: sơn 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿰山鳥
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: UHAF (山竹日火)
Unicode: U+5D8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hòn đảo, gò
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đảo 島.