Có 1 kết quả:

lao
Âm Hán Việt: lao
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: UFFS (山火火尸)
Unicode: U+5D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Nôm: lao
Âm Quảng Đông: dang3, lou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên núi thuộc tỉnh Sơn Đông. § Cũng viết là “lao sơn” 勞山 hoặc 牢山.