Có 1 kết quả:
nghiệp
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山業
Nét bút: 丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UTCD (山廿金木)
Unicode: U+5DAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu đệ điệt bối yến tập Tiểu Thuý Vân Sơn chi sào kỳ 2 - 招弟姪輩讌集小翠雲山之巢其二 (Nguyễn Phúc Hồng Vịnh)
• Cửu Thành cung - 九成宮 (Đỗ Phủ)
• Đề Bạch Nha động (Trịnh Sâm)
• Hậu Ngô Vương - 後吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Phục Ba miếu - 伏波廟 (Ngô Thì Nhậm)
• Tiền Ngô Vương - 前吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥) (Đỗ Phủ)
• Cửu Thành cung - 九成宮 (Đỗ Phủ)
• Đề Bạch Nha động (Trịnh Sâm)
• Hậu Ngô Vương - 後吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Phục Ba miếu - 伏波廟 (Ngô Thì Nhậm)
• Tiền Ngô Vương - 前吳王 (Đặng Minh Khiêm)
• Vọng nhạc (Nam nhạc phối chu điểu) - 望岳(南嶽配朱鳥) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghề nghiệp, sự nghiệp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất.