Có 1 kết quả:
nghiệp
Âm Hán Việt: nghiệp
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿰山業
Nét bút: 丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UTCD (山廿金木)
Unicode: U+5DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿰山業
Nét bút: 丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: UTCD (山廿金木)
Unicode: U+5DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 업
Âm Quảng Đông: jip6
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn: 업
Âm Quảng Đông: jip6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghề nghiệp, sự nghiệp