Có 1 kết quả:
áo
Âm Hán Việt: áo
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿱奧山
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HKU (竹大山)
Unicode: U+5DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: sơn 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿱奧山
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HKU (竹大山)
Unicode: U+5DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0