Có 1 kết quả:

vanh

1/1

vanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “tranh vanh” 崢嶸.

Từ điển Thiều Chửu

① Tranh vanh 崢嶸 cao ngất (chót vót). Người bé mà đã có tài hơn người thường gọi là đầu giốc tranh vanh 頭角崢嶸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 崢嶸 [zhengróng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tranh vanh 崢嶸. Vần Tranh.

Từ ghép 1