Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuần thị
1
/1
巡視
tuần thị
Từ điển trích dẫn
1. Tuần hành thị sát. ☆Tương tự: “tuần la” 巡邏, “tuần tra” 巡查, “tuần sát” 巡察, “sát khán” 察看.
2. Đưa ánh mắt qua lại trên dưới nhìn khắp.
3. Tên chức quan, dưới đời Minh, cũng như “tuần phủ” 巡撫.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
Bình luận
0