Có 1 kết quả:

công trường

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Công xưởng, nơi thợ thuyền làm việc. § Cũng gọi là “công xưởng” 工廠.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi những người thợ làm việc.