Có 1 kết quả:

tả dực

1/1

tả dực

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cánh bên trên
2. cánh tả (chính trị)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cánh bên trái — Toán quân đi bên trái.