Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cự đại
1
/1
巨大
cự đại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
to lớn, khổng lồ
Từ điển trích dẫn
1. Rất lớn, trọng đại (hình dong, thể tích, số lượng, trình độ, v.v.). ◎Như: “đoản đoản đích nhị niên gian, tưởng bất đáo giá lí tựu hữu như thử cự đại đích cải biến”
短
短
的
二
年
間
,
想
不
到
這
裡
就
有
如
此
巨
大
的
改
變
.
2. Vật cực kì to lớn.
Bình luận
0