Có 1 kết quả:
ba bất đắc
Từ điển trích dẫn
1. Mong mỏi, trông chờ, ước ao. § Cũng nói là: “ba bất đáo” 巴不到, “ba bất đích” 巴不的. ◎Như: “ba bất đắc phi quá lai” 巴不得飛過來 ước gì bay tới được.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0